ẩm ướt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẩm ướt+
- Wet
- nền nhà ẩm ướt
a wet floor
- khí hậu ẩm ướt
a wet climate
- nền nhà ẩm ướt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẩm ướt"
Lượt xem: 861