ẩm thấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẩm thấp+ adj
- Humid, damp, dank
- căn nhà này ẩm thấp
This house is dank
- khí hậu ẩm thấp
a dank climate
- căn nhà này ẩm thấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẩm thấp"
Lượt xem: 745