--

ẩn náu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẩn náu

+ verb  

  • To lurk
    • kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp
      the murder was lurking in the dense forest
    • tư tưởng xấu ẩn náu trong người
      evil thinking lurks in one
Lượt xem: 827