ẩn náu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẩn náu+ verb
- To lurk
- kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp
the murder was lurking in the dense forest
- tư tưởng xấu ẩn náu trong người
evil thinking lurks in one
- kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp
Lượt xem: 828