--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ậm à ậm ạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ậm à ậm ạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ậm à ậm ạch
Your browser does not support the audio element.
+
xem ậm ạch
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
ậm à ậm ạch
:
xem ậm ạch
+
kham khổ
:
hard; austereăn uống kham khổto be on short commons
+
cận thần
:
Trusted courtier
+
hữu dực
:
(từ cũ; nghĩa cũ) right wing, right flank. (of an army)
+
boronic
:
thuộc, hoặc liên quan tới Bo (một nguyên tố hóa học)