--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ắc qui
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ắc qui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ắc qui
Your browser does not support the audio element.
+ noun
battery
nạp ắc qui
to charge a battery
Lượt xem: 750
Từ vừa tra
+
ắc qui
:
batterynạp ắc quito charge a battery
+
mail order
:
thư đặt hàng (gửi bằng đường bưu điện)
+
doe
:
hươu cái, hoãng cái; nai cái
+
lữ khách
:
traveller
+
irreparableness
:
tính không thể đền bù lại được; tính không thể sửa lại được