--

ắng họng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ắng họng

+ verb  

  • To remain silent, to be silenced
    • đuối lý nên phải ắng họng
      running short of argument, he had to remain silent
Lượt xem: 787