--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ắng họng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ắng họng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ắng họng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To remain silent, to be silenced
đuối lý nên phải ắng họng
running short of argument, he had to remain silent
Lượt xem: 765
Từ vừa tra
+
ắng họng
:
To remain silent, to be silencedđuối lý nên phải ắng họngrunning short of argument, he had to remain silent