--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ễnh ương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ễnh ương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ễnh ương
Your browser does not support the audio element.
+ noun
bull-frog
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ễnh ương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ễnh ương"
:
ánh nắng
ảnh hưởng
anh hùng
Lượt xem: 899
Từ vừa tra
+
ễnh ương
:
bull-frog
+
germanic
:
(thuộc) Đức
+
ruộng đồng
:
Fields
+
nói tướng
:
Boast, rant, talk big
+
cháy sém
:
Licked up by the flame; singedBàn là nóng quá sơ mi lại cháy sém rồiThe iron is too hot, the shirt has been singed