--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ỉu xịu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ỉu xịu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ỉu xịu
Your browser does not support the audio element.
+
như ỉu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỉu xịu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ỉu xịu"
:
âu sầu
âu châu
Lượt xem: 499
Từ vừa tra
+
ỉu xịu
:
như ỉu
+
bực dọc
:
(To be) testykhông nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ điunable to suppress his testiness, he left with black lookscau mặt lại, tỏ vẻ bực dọcto frown in a fit of testinesstrả lời một cách bực dọcto answer testily
+
chủ lực
:
Main force, driving force
+
two-phase
:
(điện học) hai pha
+
riêng biệt
:
Distinct; secludedSống riêng biệt ở một nơiTo live secluded in some place