ỏng ẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ỏng ẹo+ adj
- mincing
- đi ỏng ẹo
to take mincing steps. whimsical; capricious
- ỏng ẹo như thế ai chiều nổi
Who can gratify such a capricious person
- đi ỏng ẹo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỏng ẹo"
Lượt xem: 644