--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ỏng bụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ỏng bụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ỏng bụng
Your browser does not support the audio element.
+
pot-bellied
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
ỏng bụng
:
pot-bellied
+
đoán phỏng
:
ConectureThiếu số liệu cụ thể đành phải đoán phỏngTo have to conecture (to be reduced to conecture) for lack of concrete date
+
ống dòm
:
như ống nhòm
+
hợp tuyển
:
AnthologyHợp tuyển văn xuôiA prose anthology