--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ống chân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ống chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống chân
Your browser does not support the audio element.
+ noun
shin
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
ống chân
:
shin
+
bao vây
:
to surround, to encircle, to blockade, to besiege, to lay a siege tolực lượng nổi loạn đã bao vây bót cảnh sát từ sáng sớm đến sẫm tốithe rebel forces surrounded the station police from dawn till duskthành phố bị hai trung đoàn địch bao vâythe town is encircled by two enemy regimentsbao vây kinh tế địchto stage an economic blockade of the enemy areasbao vây một ổ hút thuốc phiệnto lay a siege to an opium den
+
school-time
:
giờ học, giờ lên lớp