bao vây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao vây+ verb
- to surround, to encircle, to blockade, to besiege, to lay a siege to
- lực lượng nổi loạn đã bao vây bót cảnh sát từ sáng sớm đến sẫm tối
the rebel forces surrounded the station police from dawn till dusk
- thành phố bị hai trung đoàn địch bao vây
the town is encircled by two enemy regiments
- bao vây kinh tế địch
to stage an economic blockade of the enemy areas
- bao vây một ổ hút thuốc phiện
to lay a siege to an opium den
- lực lượng nổi loạn đã bao vây bót cảnh sát từ sáng sớm đến sẫm tối
Lượt xem: 761
Từ vừa tra