ống thuốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống thuốc+
- Ampoule
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ống thuốc"
- Những từ có chứa "ống thuốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 494