đổng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổng+
- At random, indirect
- Chửi đổng
To utter abuses at random, to throw indirect abuses
- Chửi đổng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đổng"
Lượt xem: 383