ồn ồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ồn ồn+
- Incessantly noisy
- Cứ ồn ồn suốt ngày
There in an incessant noise (din) the whole day
- Cứ ồn ồn suốt ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ồn ồn"
Lượt xem: 561