ổ khóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ổ khóa+ noun
- lock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ổ khóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ổ khóa":
áo khách áo khoác ái chà ác khẩu á khôi á khẩu - Những từ có chứa "ổ khóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course cylinder lock course of study directed study doorlock course session class period closed-in degree program commencement ceremony more...
Lượt xem: 550