--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ doorlock chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đoạn tuyệt
:
to break off
+
đói kém
:
Dearth [of food], famineVùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạtFormely this area used to suffer from a dearth particularly between two crops
+
than ôi
:
cảm thán
+
ròng ròng
:
Flow uninterruptedly, pour out (off)Mồ hôi ròng ròngSweat was pouring off (someone)Nước mắt cô ta ròng ròngTears were pouring down her face
+
muội
:
SootThông phong đèn dầu hỏa đầy những muộiThe chimney of the kerosene lamp is full of soot