--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ổ gà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ổ gà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ổ gà
Your browser does not support the audio element.
+ noun
pot-hole
Lượt xem: 750
Từ vừa tra
+
ổ gà
:
pot-hole
+
watt-hour
:
(điện học) oát giờ
+
marathon
:
(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race)
+
blood feud
:
mối thù truyền kiếp
+
crambe
:
(thực vật học) cây crambe, có lá giống lá bắp cải