--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ộ ệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ộ ệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ộ ệ
Your browser does not support the audio element.
+
Be big with child
Chửa ộ ệ
to be big with child, to be pregnant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ộ ệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ộ ệ"
:
âu hóa
âu hoá
ào ào
ái hữu
ai ai
a ha
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
ộ ệ
:
Be big with childChửa ộ ệto be big with child, to be pregnant