--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
não
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
não
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: não
+ noun
(Anat) brain; cerebrum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "não"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"não"
:
nao
nào
não
náo
nạo
neo
nèo
nẻo
néo
nhao
more...
Những từ có chứa
"não"
:
ảo não
đại não
đầu não
bộ não
cân não
khổ não
long não
mã não
não
não điện đồ
more...
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
não
:
(Anat) brain; cerebrum