--

ở truồng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ở truồng

+  

  • Have one's trousers off, have no trousers on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ở truồng"
Lượt xem: 586