--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ buff chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
discriminator
:
(máy tính ) thiết bị so sánh, máy phân biệt (các xung)
+
ngỡ ngàng
:
At faultMới nhận công tác, còn ngỡ ngàngTo be still at fault in one's new job
+
cạy cục
:
như cậy cục
+
quavery
:
rung rung
+
dữ
:
wocked; fiercethú dữwild beast