--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ở mướn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ở mướn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ở mướn
Your browser does not support the audio element.
+
Serve (a family) for wages
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ở mướn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ở mướn"
:
ăn mòn
ăn mặn
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
ở mướn
:
Serve (a family) for wages
+
ái lực
:
Affinityái lực của muối với nướcaffinity of salt for water
+
hebrew
:
người Hê-brơ, người Do thái
+
tankard
:
cốc vại, ca (có nắp, để uống bia)
+
bì sì
:
Taciturn, of few words