--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ở trọ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ở trọ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ở trọ
Your browser does not support the audio element.
+
live in lodgings; board
ở trọ nhà ai
to board at someone's house
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
ở trọ
:
live in lodgings; boardở trọ nhà aito board at someone's house
+
còm
:
Scrawny, thin and stuntedcòm như que củithin as a lath
+
marxist
:
người theo chủ nghĩa Mác
+
chỉ giáo
:
To counselxin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sótplease counsel me about my shortcomingsnhững lời chỉ giáo chân tìnhwholehearted counsel
+
foppish
:
công tử bột, thích chưng diện