--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ủ ê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ủ ê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ủ ê
Your browser does not support the audio element.
+ adj
sorrowful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ủ ê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ủ ê"
:
ào ào
ai ai
a ha
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
ủ ê
:
sorrowful
+
giác ngộ
:
to rouse; to come to reason; to grow alivegiác ngộ cách mạngTo grow alive to the ideals of revolution
+
damask rose
:
Hoa hồng có màu đỏ tươi, mùi rất thơm, được trồng ở Châu Á để lấy tinh dầu, là gốc của nhiều cây lai
+
consecrate
:
được cúng, được đem dâng (cho ai)
+
collar cell
:
tế bào khoang roi, tế bào vòng đai (ở Bọt biển).