--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ủy ban
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ủy ban
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ủy ban
Your browser does not support the audio element.
+ noun
committee
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
ủy ban
:
committee
+
ra hồn
:
(thường dùng với ý phủ ddi.nh) Quite, fullyTrông không còn ra hồn người nữaNot to be quite a human being
+
nghệch
:
Looking stupid, looking dullTrông thì nghệch nhưng rất khônTo look only dull but be actually clever
+
meeting-place
:
nơi gặp gỡ, chỗ hội họp
+
empty-bellied
:
đói bụng, bụng rỗng