ức chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ức chế+ verb
- to restrict; to control, to suppress, to repress; to restrain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ức chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ức chế":
âu châu ái chà ác khẩu - Những từ có chứa "ức chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 680