--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ứng thí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ứng thí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ứng thí
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to compete
Lượt xem: 690
Từ vừa tra
+
ứng thí
:
to compete
+
đặt
:
to place; to put; to set; to depose; to laycô ta đặt tay lên vai tôiShe laid her hand on my shoulder
+
đường chéo
:
(toán) Diagonal
+
bất cố liêm sỉ
:
Lost to shame
+
ông công
:
The Lares, Kitchen God