--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Jainist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ignite
:
đốt cháy, nhóm lửa vào
+
favored
:
được hưởng ân huệ, ưu đãi, ưu tiên, được thiên vị
+
ồ ồ
:
Deepgiọng ồ ồDeep voice
+
ngủ khì
:
Sleep like a log, sleep soundly, be fast asleep, be dead to the worldRượu say ngủ khìTo be drunk and dead to the world
+
cắt cử
:
To detail, to tell off, to assigncắt cử người canh gácto assign guard duty to various people, to assign various people to guard duty