--

ignite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ignite

Phát âm : /ig'nait/

+ ngoại động từ

  • đốt cháy, nhóm lửa vào
  • làm nóng chảy
  • (nghĩa bóng) kích thích, kích động, làm bừng bừng
    • his speech ignited the crowd
      bài nói của anh ta kích động đám đông

+ nội động từ

  • bắt lửa, bốc cháy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ignite"
Lượt xem: 1209