phạn ngữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạn ngữ+
- Sanskrit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Phạn ngữ"
- Những từ có chứa "Phạn ngữ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 542