--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ absolve chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
có thai
:
To be with child, to be in the family way, to be pregnantchị ấy có thai được năm thángshe has been with child five months, she is six months gone
+
thi thố
:
to bend
+
kêu nài
:
to beseech; to entreat
+
bố trận
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Dispose troops in battle-array
+
dược sĩ
:
pharmeacist; chermist