loading
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loading
Phát âm : /'loudiɳ/
+ danh từ
- sự chất hàng (lên xe, tàu)
- hàng chở (trên xe, tàu)
- sự nạp đạn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loading"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loading":
lading lathing latins leading loading loathing - Những từ có chứa "loading":
autoloading breech-loading loading muzzle-loading reloading
Lượt xem: 639