--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ absorbent chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crawly
:
(thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có kiến bò
+
chỉ định
:
To appoint, to assigngiáo viên hỏi và chỉ định học sinh trả lờithe teacher asked a question and assigned a pupil to answer it
+
examinational
:
khám xét kỹ, xem xét kỹ, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu
+
displaced person
:
người buộc phải trốn khỏi nhà hoặc đất nước
+
denudate
:
trần trụi, trọc