denudate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denudate+ Adjective
- trần trụi, trọc
+ Verb
- làm trần trụi; làm tróc vỏ, làm trụi lá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denudate"
Lượt xem: 404