--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ accomplishment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
primary
:
nguyên thuỷ, đầu, đầu tiênprimary rocks đá nguyên sinh
+
ngốc nga ngốc nghếch
:
xem ngốc nghếch (láy)
+
ác mộng
:
Nightmaretôi có những cơn ác mộng thấy mình bị rơi vào vực sâuI have nightmares about falling into an abyss
+
khởi nguyên
:
Rise, orgin, beginningKhởi nguyên của vũ trụThe origin of the universe
+
bù khú
:
To have heart-to-heart talks together, to have a rollicking time together, to hobnob with (together)đôi bạn thân bù khú với nhau suốt đêmthe two bosom friends had a rollicking time together the whole night