ngốc nga ngốc nghếch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngốc nga ngốc nghếch+
- xem ngốc nghếch (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngốc nga ngốc nghếch"
- Những từ có chứa "ngốc nga ngốc nghếch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fatuity creeping lily dunderheaded fatuousness sap-headed jolterhead juggins dunderhead boob half-witted more...
Lượt xem: 505