--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ accrue chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cuốn
:
to roll; to roll up; to sweep; to coil; to wrapcần bị nước cuốn đithe bridge was swept away by the water
+
quốc hội
:
parliament; congress; national assembly
+
muddled
:
(suy nghĩ) đần độn, ngớ ngẩn
+
cnpz
:
tên một tổ chức ở Bolivia
+
eighty
:
tám mươito be eighty tám mươi tuổi