--

muddled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muddled

+ Adjective

  • (suy nghĩ) đần độn, ngớ ngẩn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muddled"
Lượt xem: 387