--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ acquaintance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
loveliness
:
vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều
+
đâm sầm
:
Crash againstChiếc ô tô đâm sầm vào cột đènThe car crashed against a lamp-post
+
iterativeness
:
tính chất nhắc lại, tính chất lắp lại, tính chất nhắc đi nhắc lại, tính chất lặp đi lặp lại
+
unslaked
:
không đỡ, không hết (cn khát)
+
ivory-white
:
trắng ngà