--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ actuary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
child's play
:
việc dễ làm
+
ân giảm
:
To mitigate the punishment ofngười tù được ân giảma prisoner with a mitigated sentence
+
tuần báo
:
weekly magazine
+
sớm chiều
:
All day longLàm việc vất vã sớm chiềuto work hard all day long
+
quen nết
:
Have the bad habit ofthằng bé quen nết ngủ dậy là khócThe little boy has got the bad habit of crying when waking up