--

ân giảm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ân giảm

+ verb  

  • To mitigate the punishment of
    • người tù được ân giảm
      a prisoner with a mitigated sentence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ân giảm"
Lượt xem: 951