--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ adventuristic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scaffolding
:
giàn (làm nhà...)
+
demo
:
bản thu mẫu của 1 bản nhạc, bản chạy thử
+
conceptual semantics
:
ngữ nghĩa học nhận thức.
+
common juniper
:
(động vật học) cây bách xù hay cây đỗ tùng.
+
plodder
:
người đi nặng nề, người lê bước