--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conceptual semantics
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conceptual semantics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conceptual semantics
+ Noun
ngữ nghĩa học nhận thức.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cognitive semantics
semasiology
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
conceptual semantics
:
ngữ nghĩa học nhận thức.
+
plotter
:
kẻ âm mưu, kẻ bày mưu
+
dumpy level
:
độ cao đổ đống
+
buffer state
:
nước đệm (nước trung lập nhỏ giữa hai nước lớn)
+
cognitive semantics
:
Ngôn Ngữ Học Tri Nhận.