--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ aggravate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
back number
:
số (tạp chí...) cũ
+
muzzy
:
mụ mẫm, ngây dại, trì độn
+
cucurbita maxima
:
(thực vật học)Bí đỏ
+
clever clogs
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)kẻ tự cho rằng mình thông thạo mọi sự trên đời
+
luỗng
:
Rotten, decayedMối dục luỗng cả tấm gỗThe whole board is rotten because of white ants; white ants have corrded the whole board