--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ aggravating chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lienal
:
thuộc, liên quan tới lá lách, tì
+
death adder
:
loài rắn độc của Úc giống rắn vipe
+
dẫn xác
:
(thông tục) (cũng nói dẫn thần xác) Show up, show one's faceĐi đâu mà giờ mới dẫn xác về?Where have you been? Why do you only show up now?
+
êm ắng
:
Silent, quiet, noiseless
+
biểu
:
Table, indexbiểu thuếa taxation table