--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ air-chamber chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhật ký
:
diary; journalviết nhật kýto write up one's diary
+
âm ấm
:
Tepid, lukewarm, warmishhãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấmheat the soup until it is just lukewarmtôi chỉ uống nước âm ấm mà thôiI only drink tepid water
+
đáng đời
:
Serving ne right, welldeserved
+
emilie charlotte le breton
:
Nữ diễn viên người Anh, người tình của hoàng tử sau này trở thành Edward VII (1853-1929)
+
grand piano
:
(âm nhạc) đàn pianô cánh