--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ allodium chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lủng
:
(xem) thủng
+
cranny
:
vết nứt, vết nẻ
+
chỏng gọng
:
Lying with all fours in the air, lying by oneselfngã chỏng gọngto fall on one's back with all fours in the airchiếc xe bò đổ chỏng gọngthe ox-cart lay with its shafts in the air
+
giật lửa
:
(cũng nói giật nóng) Borrow in an emergency (and pay back immediately)
+
aldermanic
:
thuộc, liên quan tới, hoặc giống như một ủy viên hội đồng thành phố