--

hiện tại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiện tại

+ noun  

  • present; existing; at present
    • hiện tại nối liền với quá khứ
      The present is bound up with the past
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiện tại"
Lượt xem: 772